tuyên truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyên truyền+ verb
- to propagate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên truyền"
- Những từ có chứa "tuyên truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
propaganda agip prop propagandism propagandise propagandize blazon propagandist float declaration deliverance more...
Lượt xem: 351